Có 2 kết quả:

性別歧視 xìng bié qí shì ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ性别歧视 xìng bié qí shì ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sex discrimination
(2) sexism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sex discrimination
(2) sexism

Bình luận 0